star star star star star

GMV là gì? Tất Tần Tật từ A-Z chỉ số và ứng dụng GMV trong Kinh doanh

avt
TOS Content Editor
07 tháng 3, 2025  

GMV (Gross Merchandise Value) là chỉ số quan trọng trong thương mại điện tử, thước đo phổ biến để đánh giá hiệu suất kinh doanh, đặc biệt trên các sàn thương mại điện tử và nền tảng bán hàng trực tuyến. Vậy GMV là gì, cách tính ra sao và ứng dụng thực tế như thế nào trong kinh doanh? Hãy cùng tìm hiểu tất tần tật về GMV trong bài viết dưới đây!

>> Xem thêm:

Hướng dẫn xây dựng thương hiệu cá nhân một cách hiệu quả

Phân khúc khách hàng: Các nội dung cơ bản

Trade Marketing là gì? Các hình thức Trade Marketing và ví dụ

Hành vi khách hàng (Consumer Behaviour) là gì trong Marketing?

Customer experience là gì? Làm gì để đẩy mạnh trải nghiệm khách hàng?

Tâm lý khách hàng là gì? Cách khai thác tâm lý khách hàng

Giới thiệu về GMV

GMV là gì?

GMV (Gross Merchandise Value) là giá trị tổng hàng hóa được bán ra trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là một chỉ số quan trọng trong lĩnh vực thương mại điện tử, giúp đo lường tổng giá trị của các giao dịch thành công trên nền tảng, bao gồm cả sản phẩm và dịch vụ, trước khi trừ đi các khoản giảm giá, trả lại hàng, hoặc chiết khấu. GMV không tính đến chi phí vận chuyển, thuế hay phí dịch vụ, nên nó chỉ phản ánh tổng giá trị giao dịch mà không phải lợi nhuận thực tế.

Tìm hiểu về khái niệm và thông tin quan trọng của GMV

GMV là gì?

>> Xem thêm:

Vai trò của GMV trong thương mại điện tử và kinh doanh bán lẻ

Gross Merchandise Value (GMV) là một chỉ số quan trọng trong lĩnh vực thương mại điện tử và kinh doanh bán lẻ (mô hình C2C), giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu suất kinh doanh, hiệu quả marketing và tiềm năng tăng trưởng. Dưới đây là những vai trò chính của GMV trong hoạt động kinh doanh:

Vai trò của GMV trong thương mại điện tử và kinh doanh bán lẻ

Vai trò của GMV

1. Giúp doanh nghiệp tính toán chi phí hoạt động

GMV đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các chi phí vận hành của doanh nghiệp. Khi biết được tổng giá trị hàng hóa bán ra, doanh nghiệp có thể dự đoán và phân bổ ngân sách cho các khoản chi phí như:

  • Chi phí nhân sự: Số lượng đơn hàng tăng đồng nghĩa với việc doanh nghiệp cần nhiều nhân sự hơn để xử lý đơn hàng, hỗ trợ khách hàng và vận hành hệ thống.
  • Chi phí kho bãi: GMV cao có thể đòi hỏi doanh nghiệp mở rộng kho hàng, tối ưu hóa chuỗi cung ứng để đáp ứng nhu cầu khách hàng.
  • Chi phí vận chuyển: Doanh nghiệp có thể tính toán được mức phí logistics dựa trên tổng doanh số, từ đó thương lượng với đối tác vận chuyển để tối ưu chi phí.
  • Chi phí quảng cáo: Nếu GMV tăng mạnh sau một chiến dịch marketing, doanh nghiệp có thể phân bổ ngân sách hợp lý cho các chiến dịch tiếp theo.

 2. Tính tổng doanh số

GMV là một trong những thước đo quan trọng giúp doanh nghiệp theo dõi doanh số bán hàng tổng thể mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như giảm giá, hoàn tiền hoặc thuế. Điều này giúp doanh nghiệp có một bức tranh toàn cảnh về:

  • Xu hướng doanh thu: Doanh nghiệp có thể xác định được giai đoạn nào trong năm doanh số tăng trưởng mạnh (mùa cao điểm) và khi nào doanh số có xu hướng giảm (mùa thấp điểm).
  • Sản phẩm bán chạy: Dựa trên GMV, doanh nghiệp có thể nhận biết được những mặt hàng nào đang được ưa chuộng để tập trung phát triển và tối ưu hóa nguồn cung.
  • Sự tác động của chiến lược giá: Nếu một chương trình giảm giá làm tăng đáng kể GMV, doanh nghiệp có thể sử dụng chiến lược này để thúc đẩy doanh số trong tương lai.

 3. Hiệu suất hoạt động

GMV không chỉ đo lường doanh thu mà còn phản ánh mức độ hiệu quả trong vận hành của doanh nghiệp. Một GMV tăng trưởng ổn định cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả, trong khi GMV giảm có thể là dấu hiệu của các vấn đề cần khắc phục như:

  • Trải nghiệm khách hàng kém: Nếu GMV giảm, có thể doanh nghiệp đang gặp vấn đề về dịch vụ khách hàng, giao hàng chậm hoặc sản phẩm không đáp ứng mong đợi.
  • Chiến lược tiếp thị chưa hiệu quả: Nếu sau một chiến dịch quảng bá mà GMV không tăng, doanh nghiệp cần xem xét lại chiến lược truyền thông và kênh tiếp thị.
  • Vấn đề về giá cả: GMV giảm có thể do giá sản phẩm không cạnh tranh hoặc khách hàng có xu hướng chọn đối thủ thay vì thương hiệu của doanh nghiệp.

 4. Đưa ra quyết định đầu tư

Các nhà đầu tư thường xem xét GMV như một chỉ số quan trọng để đánh giá tiềm năng của một công ty thương mại điện tử. GMV cao cho thấy doanh nghiệp có:

  • Thị phần lớn: Một công ty có GMV cao thường có lợi thế trong ngành, thu hút nhiều khách hàng hơn so với đối thủ.
  • Khả năng mở rộng quy mô: Nếu GMV đang tăng trưởng đều đặn, các nhà đầu tư sẽ tin tưởng vào tiềm năng phát triển của doanh nghiệp trong tương lai.
  • Sự ổn định tài chính: Dù GMV không phản ánh lợi nhuận trực tiếp, nhưng nó cho thấy sức mua của thị trường và doanh thu tiềm năng mà công ty có thể chuyển hóa thành lợi nhuận thực tế.

 5. Đánh giá thị phần

Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh khốc liệt, GMV giúp doanh nghiệp so sánh hiệu suất của mình với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường. Một số ứng dụng của GMV trong đánh giá thị phần bao gồm:

  • Xác định vị thế thương hiệu: Nếu GMV của doanh nghiệp thấp hơn đối thủ, điều đó cho thấy công ty cần điều chỉnh chiến lược để giành lại thị phần.
  • Đánh giá chiến lược kinh doanh: Các công ty có GMV tăng trưởng nhanh thường có chiến lược kinh doanh và tiếp thị hiệu quả hơn so với các công ty có GMV trì trệ.
  • Đàm phán với nhà cung cấp: Doanh nghiệp có GMV lớn hơn thường có lợi thế khi thương lượng giá cả và điều kiện hợp tác với nhà cung cấp hoặc đối tác vận chuyển.

 6. Đo lường hiệu quả marketing

GMV cũng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của các hoạt động marketing và quảng cáo. Một số cách GMV được sử dụng để phân tích chiến dịch marketing bao gồm:

  • So sánh GMV trước và sau chiến dịch: Nếu GMV tăng mạnh sau khi triển khai chiến dịch quảng bá, điều đó chứng tỏ chiến lược tiếp thị đang hiệu quả.
  • Đánh giá kênh tiếp thị: Doanh nghiệp có thể đo lường GMV đến từ từng kênh (Facebook Ads, Google Ads, TikTok, email marketing, v.v.) để tối ưu hóa ngân sách quảng cáo.
  • Xác định ROI (Return on Investment): GMV giúp doanh nghiệp tính toán lợi nhuận trên mỗi đồng chi tiêu cho quảng cáo, từ đó tối ưu hóa chiến lược marketing trong tương lai.

>> Xem thêm:

  • Marketing xanh là gì? Cách áp dụng Marketing xanh thành công
  • AIRBNB SEO: CHIẾN LƯỢC HOÀN HẢO CHO BOOKING

Hướng dẫn cách tính chỉ số GMV chính xác đơn giản nhất

Chỉ số GMV (Gross Merchandise Value) được tính theo công thức:

GMV = Số lượng sản phẩm bán ra x Giá bán trung bình mỗi sản phẩm

Hướng dẫn cách tính chỉ số GMV đơn giản nhất

Cách tính chỉ số GMV

Công thức tính GMV rất đơn giản: chỉ cần nhân số lượng sản phẩm với giá bán hoặc cộng tổng giá trị các đơn hàng. Tuy nhiên, để sử dụng GMV hiệu quả, doanh nghiệp cần kết hợp với các chỉ số khác để có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu suất kinh doanh.

>> Xem thêm:

Ưu và nhược điểm khi đo hiệu suất bằng chỉ số GMV

Ưu điểm

Những ưu điểm nổi bật mà GMV đem lại

Ưu điểm của GMV

1. Dễ dàng theo dõi và đo lường

  • GMV là một chỉ số đơn giản và trực quan, giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi tổng giá trị hàng hóa bán ra trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Không cần phân tích phức tạp, chỉ cần tính tổng giá trị đơn hàng để có cái nhìn tổng quan về doanh số.

2. Phản ánh quy mô hoạt động của doanh nghiệp

  • GMV giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ mở rộng và phát triển của mình.
  • Một GMV cao thường đồng nghĩa với lượng giao dịch lớn, thể hiện sức hút của doanh nghiệp trên thị trường.

3. Hỗ trợ phân tích xu hướng thị trường

  • GMV có thể giúp doanh nghiệp xác định xu hướng mua sắm, mùa cao điểm và sản phẩm được ưa chuộng nhất.
  • Dựa vào GMV, doanh nghiệp có thể dự đoán nhu cầu của thị trường và điều chỉnh chiến lược kinh doanh kịp thời.

4. Đánh giá hiệu quả các chiến dịch marketing

  • Nếu GMV tăng sau một chiến dịch quảng cáo hoặc khuyến mãi, doanh nghiệp có thể xác định rằng chiến dịch đó đang có tác động tích cực.
  • Điều này giúp tối ưu ngân sách marketing và lựa chọn kênh tiếp thị phù hợp.

5. Thu hút nhà đầu tư

  • Một doanh nghiệp có GMV lớn và tăng trưởng ổn định thường hấp dẫn các nhà đầu tư hơn.
  • GMV là một trong những chỉ số quan trọng mà các quỹ đầu tư sử dụng để đánh giá tiềm năng phát triển của một công ty thương mại điện tử.

Nhược điểm

Những mặt hạn chế GMV

Nhược điểm của GMV

1. Không phản ánh lợi nhuận thực tế

  • GMV chỉ đo lường tổng giá trị hàng hóa bán ra mà không tính đến các yếu tố như chi phí vận hành, hoàn trả, chiết khấu hay lợi nhuận ròng.
  • Một doanh nghiệp có GMV cao nhưng chi phí vận hành lớn có thể vẫn không có lãi hoặc thậm chí thua lỗ.

2. Không tính đến tỷ lệ hoàn hàng và đổi trả

  • Trong một số ngành, đặc biệt là thương mại điện tử, tỷ lệ hoàn hàng có thể rất cao. Nếu GMV không trừ đi các đơn hàng bị hủy hoặc hoàn trả, nó có thể gây ra sự hiểu lầm về hiệu suất thực sự của doanh nghiệp.

3. Dễ bị ảnh hưởng bởi chiến lược giảm giá

  • Doanh nghiệp có thể tăng GMV bằng cách giảm giá mạnh hoặc tung ra các chương trình khuyến mãi lớn. Tuy nhiên, nếu lợi nhuận trên mỗi đơn hàng quá thấp, việc này có thể không bền vững về mặt tài chính.

4. Không đo lường mức độ trung thành của khách hàng

  • GMV chỉ phản ánh doanh số bán hàng mà không thể hiện mức độ hài lòng hay trung thành của khách hàng.
  • Một doanh nghiệp có thể có GMV cao nhưng nếu khách hàng (client) không quay lại mua lần sau, thì điều này không mang lại giá trị lâu dài.

5. Không đánh giá được chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ

  • Một doanh nghiệp có thể có GMV cao nhưng chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ kém, dẫn đến mất khách hàng trong dài hạn.
  • GMV không phản ánh được yếu tố trải nghiệm khách hàng, điều này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

>> Xem thêm:

Những yếu tố nào ảnh hưởng quan trọng đến GMV

Nhiều yếu tố có thể tác động đến GMV, bao gồm chiến lược giá, trải nghiệm khách hàng, hiệu suất marketing và các yếu tố bên ngoài như xu hướng thị trường. Dưới đây là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến GMV:

1. Giá bán sản phẩm và chiến lược giá

  • Giá cả hợp lý: Sản phẩm có mức giá cạnh tranh so với đối thủ sẽ thu hút nhiều khách hàng hơn, từ đó làm tăng GMV.
  • Chính sách giảm giá và khuyến mãi: Các chương trình giảm giá, flash sale, voucher khuyến mãi giúp thúc đẩy doanh số trong ngắn hạn, làm tăng GMV đáng kể.
  • Chiến lược định giá linh hoạt: Điều chỉnh giá theo mùa, theo khu vực hoặc theo từng nhóm khách hàng có thể giúp tối ưu hóa GMV.

2. Số lượng đơn hàng và giá trị trung bình mỗi đơn (AOV – Average Order Value)

  • Tăng số lượng đơn hàng: Càng nhiều giao dịch được thực hiện, GMV càng tăng. Điều này có thể đạt được thông qua các chiến dịch quảng cáo, khuyến mãi hoặc mở rộng tệp khách hàng.
  • Tăng giá trị trung bình mỗi đơn hàng (AOV): Doanh nghiệp có thể tăng AOV bằng cách bán kèm sản phẩm (cross-selling), nâng cấp sản phẩm (upselling) hoặc đưa ra các gói combo sản phẩm có giá trị cao hơn.

3. Lượng khách hàng và mức độ trung thành

  • Thu hút khách hàng mới: Việc mở rộng tệp khách hàng thông qua marketing, chương trình giới thiệu (referral traffic), hoặc hợp tác với các đối tác giúp tăng GMV.
  • Tăng tỷ lệ mua lại của khách hàng cũ: Nếu khách hàng hài lòng với sản phẩm và dịch vụ, họ sẽ quay lại mua hàng nhiều lần, trở thành khách hàng thân thiết giúp duy trì và tăng trưởng GMV bền vững.

4. Hiệu quả chiến dịch marketing và quảng cáo

  • Chiến lược tiếp thị đa kênh: Sử dụng kết hợp Facebook Ads, Google Ads, SEO, TikTok, email marketing giúp tiếp cận nhiều khách hàng hơn, thúc đẩy GMV.
  • Tối ưu hóa chuyển đổi: Không chỉ thu hút khách hàng vào website, doanh nghiệp cần đảm bảo họ thực sự mua hàng bằng cách tối ưu trải nghiệm người dùng, cải thiện giao diện web, và cung cấp ưu đãi hấp dẫn.

5. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ

  • Sản phẩm chất lượng cao: Nếu sản phẩm đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng, tỷ lệ mua lại sẽ cao hơn, làm tăng GMV.
  • Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp: Hỗ trợ khách hàng nhanh chóng, tư vấn nhiệt tình và xử lý khiếu nại hiệu quả giúp duy trì sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.

6. Phương thức thanh toán và vận chuyển

  • Thanh toán tiện lợi: Cung cấp nhiều phương thức thanh toán như chuyển khoản, ví điện tử, thẻ tín dụng, trả góp giúp tăng tỷ lệ chốt đơn.
  • Giao hàng nhanh và đáng tin cậy: Nếu dịch vụ giao hàng kém hoặc chậm trễ, khách hàng có thể hủy đơn, làm giảm GMV. Việc hợp tác với các đơn vị vận chuyển uy tín giúp giảm tỷ lệ hoàn hàng và tăng doanh số.

7. Xu hướng thị trường và hành vi người tiêu dùng

  • Xu hướng tiêu dùng: Nếu doanh nghiệp kịp thời nắm bắt các xu hướng mới như mua sắm xanh, sản phẩm công nghệ, hay thời trang theo mùa, họ có thể tận dụng cơ hội để tăng GMV.
  • Ảnh hưởng từ nền kinh tế: Khi kinh tế suy thoái, người tiêu dùng có xu hướng cắt giảm chi tiêu, làm GMV giảm. Ngược lại, khi thu nhập tăng, GMV có thể tăng theo.

8. Đối thủ cạnh tranh và thị phần

  • Mức độ cạnh tranh cao: Nếu có nhiều đối thủ cung cấp sản phẩm tương tự với giá rẻ hơn hoặc dịch vụ tốt hơn, GMV của doanh nghiệp có thể bị ảnh hưởng.
  • Chiến lược cạnh tranh hiệu quả: Nếu doanh nghiệp có chiến lược định giá, tiếp thị và chăm sóc khách hàng tốt hơn đối thủ, họ có thể giành được nhiều thị phần hơn, giúp GMV tăng trưởng.

>> Xem thêm:

Bài viết đã giúp bạn hiểu rõ GMV là gì và những ứng dụng quan trọng của chỉ số này trong kinh doanh. GMV không chỉ giúp doanh nghiệp theo dõi doanh số mà còn hỗ trợ đánh giá hiệu suất bán hàng và xác định xu hướng phát triển. Tuy nhiên, GMV chưa phản ánh đầy đủ lợi nhuận thực tế hay chi phí vận hành, vì vậy doanh nghiệp cần kết hợp thêm nhiều chỉ số khác để có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả kinh doanh. TopOnSeek hy vọng những thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn ứng dụng GMV một cách hiệu quả, tối ưu chiến lược tăng trưởng và đưa ra quyết định kinh doanh chính xác hơn.

QUÝ DOANH NGHIỆP VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ HỢP TÁC

Hotline:  02873022558

Email: long.bui@toponseek.com

Báo giá: Liên hệ ở trên

Văn phòng:

HCM: Lầu 4 Tòa nhà Nguyên Giáp, 42/37 Hoàng Diệu, Q. 4, TP.HCM. 

Đà Nẵng: Lầu 6 DanaBook, 76-78 Bạch Đằng, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng.

>> Xem thêm:

    stick_img
    Bạn muốn hiểu thêm?
    Xem chi tiết
    Bạn có tầm nhìn.
    Chúng tôi có đội ngũ để
    Giúp bạn đạt được tầm nhìn đó
    Chat